Có 2 kết quả:

总括 zǒng kuò ㄗㄨㄥˇ ㄎㄨㄛˋ總括 zǒng kuò ㄗㄨㄥˇ ㄎㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sum up
(2) all-inclusive

Từ điển Trung-Anh

(1) to sum up
(2) all-inclusive